ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sản phẩm" 2件

ベトナム語 sản phẩm
日本語 商品、製品
例文 sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
日本からの輸入品
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm
日本語 製品
マイ単語

類語検索結果 "sản phẩm" 5件

ベトナム語 sản phẩm tẩy da chết
日本語 ピーリング
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm chống lão hóa
日本語 エイジングケア
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm trắng da
日本語 美白、ホワイトニング
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm làm sạch lỗ chân lông
日本語 毛穴ケア
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm hoàn chỉnh
日本語 完成品
マイ単語

フレーズ検索結果 "sản phẩm" 5件

Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
日本からの輸入品
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai
新商品は明日に発売される
sản phẩm được bày ở cửa hàng
店頭の商品
mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
商品を破格の安値で買う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |