ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sản phẩm" 2件

ベトナム語 sản phẩm
button1
日本語 商品、製品
例文 sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
日本からの輸入品
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm
button1
日本語 製品
例文 Đây là sản phẩm mới của công ty.
これは会社の新しい製品だ。
マイ単語

類語検索結果 "sản phẩm" 5件

ベトナム語 sản phẩm tẩy da chết
button1
日本語 ピーリング
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm chống lão hóa
button1
日本語 エイジングケア
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm trắng da
button1
日本語 美白、ホワイトニング
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm làm sạch lỗ chân lông
button1
日本語 毛穴ケア
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm hoàn chỉnh
button1
日本語 完成品
マイ単語

フレーズ検索結果 "sản phẩm" 15件

Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
この会社は私たちのサプライヤーだ
Đối tượng khách của sản phẩm này là sinh viên.
この商品の対象者は学生だ。
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
日本からの輸入品
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai
新商品は明日に発売される
Đây là sản phẩm mới của công ty.
これは会社の新しい製品だ。
sản phẩm được bày ở cửa hàng
店頭の商品
mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
商品を破格の安値で買う
Người tiêu dùng muốn sản phẩm rẻ hơn.
消費者はもっと安い製品を望む。
Sản phẩm này chỉ bán ở cửa hàng.
この商品は店頭だけで販売している。
Tôi so sánh hai sản phẩm.
二つの商品を比較する。
Sản phẩm này kèm bảo hành 1 năm.
この商品には1年間の保証が付いている。
Công ty đang quảng bá sản phẩm mới.
会社は新製品を広報している。
Hai công ty liên kết để phát triển sản phẩm.
2社が製品開発で連携した。
Sản phẩm đã được cải tiến nhiều.
製品は大きく改善された。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |